1 khắc bao nhiêu phút? Khám phá cách tính thời gian trong văn hóa Trung Hoa

 Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, chắc hẳn bạn không chỉ đơn thuần học từ vựng hay ngữ pháp, mà còn luôn tò mò về những nét văn hóa độc đáo ẩn sau ngôn ngữ. Một trong những câu hỏi thú vị thường gặp chính là 1 khắc bao nhiêu phút? . Nó là một cửa ngõ dẫn ta vào thế giới của lịch sử, triết lý sống và cách người xưa cảm nhận về dòng chảy vũ trụ. Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Thanhmaihsk giải mã ý nghĩa đằng sau khái niệm tưởng chừng rất nhỏ bé này, biến nó thành một bài học ngôn ngữ và văn hóa đầy lôi cuốn.

1 khắc bao nhiêu phút? Khám phá cách tính thời gian trong văn hóa Trung Hoa

1 khắc bao nhiêu phút?

Trong tiếng Trung, “khắc” viết là 刻 (kè) – mang nghĩa “chạm khắc”, “ghi dấu”, hoặc “đo một khoảng thời gian ngắn”. Theo cách dùng thời cổ, “một khắc” là một đơn vị thời gian tương đương với một phần nhỏ của một canh giờ.

Tùy từng thời kỳ lịch sử, giá trị của “1 khắc” có sự thay đổi, nhưng phổ biến nhất là:

Thời kỳQuy ướcTương đương hiện nay
Trước triều Minh1 khắc = 1/100 ngày = 14,4 phút~14 – 15 phút
Từ đời Minh trở đi1 khắc = 15 phút15 phút
Hiện nay (theo chuẩn hiện đại)1 khắc = 15 phút15 phút

Ví dụ:

  • 一刻钟 (yí kè zhōng) = 15 phút
  • 两刻钟 (liǎng kè zhōng) = 30 phút
  • 四刻钟 (sì kè zhōng) = 1 tiếng

Dù bạn nhớ con số 14.4 phút (theo lịch sử) hay 15 phút (theo hiện đại) thì đều chính xác trong từng ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và học tiếng Trung hiện đại, việc hiểu “1 khắc là 15 phút” là phổ biến và dễ dàng hơn.

Nguồn gốc và lịch sử của cách tính “Khắc”

Nguồn gốc và lịch sử của cách tính "Khắc"

Việc tìm hiểu sâu về nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách có hệ thống và hiểu được tư duy của người xưa.

  • Từ vựng then chốt: Chữ “刻” (kè) trong tiếng Trung vốn có nghĩa gốc là “khắc, chạm”. Điều này liên quan mật thiết đến phương pháp đo thời gian cổ đại.
  • Dụng cụ đo: Người xưa sử dụng “Nhật quỹ” (日晷 – rì guǐ) – một dụng cụ dựa trên bóng của mặt trời – và “Thủy chung lậu” (铜壶滴漏 – tóng hú dī lòu) – đồng hồ nước. Trên các loại đồng hồ này, họ khắc các vạch chia. Mỗi vạch chia đó chính là một “khắc”. Việc thời gian trôi qua được “khắc” lại trên thước đo đã tạo nên tên gọi này.
  • Sự thay đổi: Việc chia một ngày thành 100 khắc khiến mỗi khắc chỉ dài 14.4 phút, gây ra sự phức tạp. Đến thời nhà Thanh, cùng với sự du nhập của đồng hồ phương Tây (chia 1 giờ thành 4 phần, mỗi phần 15 phút), cách gọi “1 khắc” dần được đồng nhất với 15 phút cho dễ nhớ và thuận tiện.

“Khắc” trong đời sống và văn hóa Trung Hoa

Hiểu được ý nghĩa, chúng ta hãy xem người Trung Quốc sử dụng từ “khắc” như thế nào.

Trong giao tiếp hàng ngày

  • 一刻钟 (yī kè zhōng): Một khắc = 15 phút. VD: 请等我一刻钟。 (Qǐng děng wǒ yī kè zhōng.) – Hãy đợi tôi 15 phút.
  • 三刻钟 (sān kè zhōng): Ba khắc = 45 phút. VD: 会议进行了三刻钟。 (Huìyì jìnxíngle sān kè zhōng.) – Cuộc họp diễn ra trong 45 phút.

Trong thành ngữ, tục ngữ

Đây là phần thú vị nhất, phản ánh triết lý sống sâu sắc.

  • 一刻千金 (yī kè qiān jīn): Một khắc ngàn vàng. → Thành ngữ này nhấn mạnh sự quý giá của thời gian, khuyên người ta hãy trân trọng từng phút từng giây. Nó tương đương với câu “Thời gian là vàng bạc”.
  • 刻不容缓 (kè bù róng huǎn): Khắc không cho phép chậm trễ. → Diễn tả tình thế vô cùng cấp bách, không thể chần chừ dù chỉ một khắc.

Triết lý đằng sau những cách diễn đạt này cho thấy người xưa ý thức rất rõ về sự ngắn ngủi và quý giá của thời gian. Mỗi “khắc” trôi qua là không thể lấy lại được.

Học tiếng Trung qua các đơn vị thời gian khác

Để giao tiếp tự nhiên, bạn không thể chỉ biết mỗi “khắc”. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • 时辰 (shíchen): Một đơn vị thời gian cổ, bằng 2 giờ hiện đại. Một ngày có 12 “thì thần”.
  • 更 (gēng): Canh giờ. Đêm được chia thành 5 canh, mỗi canh khoảng 2 giờ.
  • 分 (fēn): Phút.
  • 秒 (miǎo): Giây.

Việc học các từ vựng này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn đọc hiểu các tác phẩm văn học, xem phim cổ trang Trung Quốc một cách dễ dàng và thú vị hơn.

Như vậy, câu hỏi “1 khắc bao nhiêu phút” đã dẫn dắt chúng ta đi từ một con số cụ thể (14.4 phút hay 15 phút) đến một chuyến hành trình khám phá lịch sử, ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Học tiếng Trung chính là học cách thấu hiểu một nền văn minh.

Xem thêm:

Bài phổ biến

Thi HSK bao nhiêu điểm là đậu? Tiêu chuẩn điểm đỗ từ HSK1 đến HSK6

Học tiếng Trung cho người đi làm: Bước đột phá để tăng thu nhập

50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung