Tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào? Những thông tin bạn cần biết
Nếu bạn đang chuẩn bị đi du học, du lịch hoặc công tác tại Trung Quốc, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc “tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào?”. Việc hiểu rõ về tiền Trung Quốc không chỉ giúp bạn quản lý chi tiêu hiệu quả mà còn tránh những rủi ro khi đổi tiền hay thanh toán. Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu chi tiết về các mệnh giá tiền Trung Quốc, cách quy đổi và mẹo sử dụng an toàn nhất trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan về tiền Trung Quốc
Nhân Dân Tệ (人民币 / Rénmínbì), thường được viết tắt là RMB, là đơn vị tiền tệ do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành. Trong giao dịch quốc tế, nó còn được ký hiệu là CNY (Chinese Yuan). Ký hiệu chung của đồng tiền này là ¥.

Để hiểu rõ tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào, bạn cần nắm chắc ba đơn vị cơ bản của nó:
- Yuan (元 / Yuán – Nguyên): Là đơn vị tiền tệ cơ bản và lớn nhất. Đây chính là đơn vị mà chúng ta thường gọi là “đồng” hoặc “cây” trong tiếng Việt.
- Jiao (角 / Jiǎo – Giác): Là đơn vị nhỏ hơn Yuan.
- Fen (分 / Fēn – Phân): Là đơn vị nhỏ nhất.
Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường dùng từ Kuài (块 / Kuài) để thay thế cho Yuan và dùng từ Máo (毛 / Máo) để thay thế cho Jiao.
Tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào?
Hiện nay, tiền Trung Quốc gồm 2 loại chính: Tiền giấy (纸币) và Tiền xu (硬币).
Mệnh giá tiền giấy Trung Quốc
Đơn vị tiền giấy có 6 mệnh giá: 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
Tiền giấy Trung Quốc được in chủ yếu với hình Chủ tịch Mao Trạch Đông ở mặt trước, và mặt sau thường là các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
| Mệnh giá | Cách viết tiếng Trung | Phiên âm |
|---|---|---|
| ¥1 | 一元 | yī yuán |
| ¥5 | 五元 | wǔ yuán |
| ¥10 | 十元 | shí yuán |
| ¥20 | 二十元 | èr shí yuán |
| ¥50 | 五十元 | wǔ shí yuán |
| ¥100 | 一百元 | yī bǎi yuán |

Mệnh giá tiền xu Trung Quốc
Đơn vị tiền xu có 3 mệnh giá: 1 hào, 5 hào và 1 tệ.
Tiền xu (硬币) của Trung Quốc thường được làm bằng hợp kim và có thiết kế đơn giản. Dù giá trị nhỏ, tiền xu vẫn được sử dụng phổ biến ở máy bán hàng tự động, tàu điện ngầm hoặc bến xe bus.
| Mệnh giá xu | Cách viết tiếng Trung | Phiên âm |
|---|---|---|
| ¥1 | 一元 | yī yuán |
| ¥0.5 | 五角 | wǔ jiǎo |
| ¥0.1 | 一角 | yī jiǎo |
Cách quy đổi mệnh giá tiền từ Trung Quốc sang Việt Nam
Quy đổi tiền từ Nhân dân tệ sang Việt Nam đồng được thực hiện theo công thức như sau :
Số tiền cần đổi sang Việt Nam = Mệnh giá tiền Trung Quốc x tỷ giá Nhân dân tệ
Trong đó:
- Số tiền cần đổi sang Việt Nam: Số tiền nhận được sau khi quy đổi từ số tiền Nhân dân tệ.
- Mệnh giá tiền Trung Quốc: Mệnh giá tiền nhân dân tệ mà bạn đang muốn quy đổi.
Để biết tỷ giá Trung Quốc thực tế ở thời điểm hiện tại, bạn nên theo dõi tại các ngân hàng nổi tiếng như Vietcombank, BIDV, Vietinbank cũng như các website tỷ giá hối đoái đáng tin cậy.
Cách giúp nhận biết các mệnh giá tiền Trung Quốc thật giả

Trong bối cảnh du lịch hoặc sinh sống tại Trung Quốc, việc biết cách kiểm tra tiền là một kỹ năng cần thiết. Bạn có thể tham khảo các cách sau đây:
- Kiểm tra chất liệu giấy: Các mệnh giá tiền Trung Quốc đều được in bằng loại giấy chất lượng cao, nên khi sờ vào bạn sẽ cảm nhận được chúng dày dặn, dai hơn và khó bị nhàu nát.
- Kiểm tra hình ảnh: Mỗi hình ảnh trên tờ tiền được in ấn tỉ mỉ, rõ nét, không bị mờ, các con số trên tờ tiền không bị nghiêng ngã, đứt nét hay bị nhòe.
- Kiểm tra mực in: Mực in trên các mệnh giá tiền Trung Quốc đều có màu sắc đẹp, độ bóng cao. Đặc biệt, khi bạn nghiêng tờ tiền, màu sắc sẽ thay đổi theo từng góc độ, tạo nên hiệu ứng vô cùng đẹp mắt.
>>> Tham khảo chi tiết: Tiền tệ Trung Quốc – Cách nhận biết tiền thật giả
Mẹo sử dụng tiền ở Trung Quốc
- Tiền mặt vẫn hữu ích, nhưng người Trung Quốc chủ yếu thanh toán qua WeChat Pay (微信支付) và Alipay (支付宝).
- Du học sinh và khách du lịch nước ngoài đã có thể liên kết thẻ Visa/MasterCard với Alipay để thanh toán.
- Cẩn thận khi nhận tiền mệnh giá cao (như ¥100) từ người lạ – hãy kiểm tra watermark hoặc dùng máy soi tiền.
- Không gấp hoặc làm rách tiền — nhiều cửa hàng Trung Quốc từ chối nhận tiền rách.
Từ vựng tiếng Trung cần biết về tiền tệ
Với người học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đi mua sắm, trả giá hay thanh toán.
| Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
| 人民币 | Rénmínbì | Nhân Dân Tệ (RMB) | Tên gọi chính thức |
| 元 / 块 | Yuán / Kuài | Đồng (Yuan) | Kuài là từ thường dùng trong khẩu ngữ |
| 角 / 毛 | Jiǎo / Máo | Hào (Jiao) | Máo là từ thường dùng trong khẩu ngữ |
| 分 | Fēn | Phân (Fen) | Ít dùng |
| 钱 | Qián | Tiền | Từ chung để chỉ tiền |
| 找钱 | Zhǎo qián | Trả lại tiền thừa | Quan trọng khi thanh toán bằng tiền mặt |
| 多少钱? | Duōshǎo qián? | Bao nhiêu tiền? | Câu hỏi quan trọng nhất khi mua sắm |
| 太贵了! | Tài guìle! | Đắt quá! | Câu dùng để mặc cả |
Ví dụ:
- Bạn: 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- Người bán: 十五块五毛。(Shíwǔ kuài wǔ máo.) – 15 đồng 5 hào. (Tức là ¥15.5)
Kết luận
Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào, cách đọc – viết – quy đổi, cũng như những lưu ý cần thiết khi sử dụng.
Dù bạn là người đang học tiếng Trung, chuẩn bị đi du học hay chỉ du lịch ngắn ngày, việc nắm vững thông tin tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong mọi tình huống tại Trung Quốc.
Tham khảo thêm: