Bạn tên gì tiếng Trung: Cách hỏi và trả lời chuẩn người bản xứ
Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những câu giao tiếp cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần biết chính là cách hỏi "bạn tên gì tiếng Trung". Đây là câu hỏi thường xuất hiện trong các tình huống làm quen, giới thiệu bản thân, phỏng vấn, học tập hay giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách hỏi tên bằng tiếng Trung, cách trả lời tự nhiên như người bản xứ, kèm phiên âm, ví dụ, hội thoại thực tế và lưu ý quan trọng cho người mới học.
Các cách hỏi “Bạn tên gì tiếng Trung?” thông dụng nhất
Dưới đây là các cách hỏi phổ biến, được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)
Đây là cách hỏi thông dụng và đầy đủ nhất. Nó được dùng khi bạn muốn hỏi cả họ và tên đầy đủ của một người, thích hợp trong nhiều ngữ cảnh, từ thân mật đến trang trọng vừa phải.Ví dụ: 你好!你叫什么名字?(Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzi?) — Xin chào! Tên đầy đủ của bạn là gì?你叫什么?(Nǐ jiào shénme?)
Là cách hỏi ngắn gọn và thân mật hơn. Cách hỏi này phù hợp khi trò chuyện với bạn bè, người bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn. Nên hạn chế dùng với cấp trên hoặc người lớn tuổi để tránh bất lịch sự.你姓什么?(Nǐ xìng shénme?)
Câu này có nghĩa là “Bạn họ gì?”. Đây là cách hỏi lịch sự hơn, thể hiện sự tôn trọng, thường dùng trong giao tiếp với đối tác, người mới gặp lần đầu hoặc khi bạn muốn hỏi họ trước.
Cách hỏi bạn tên là gì tiếng Trung trang trọng và lịch sự
Trong văn hóa giao tiếp Trung Quốc, việc thể hiện sự tôn kính với người lớn tuổi hoặc địa vị cao rất được coi trọng. Dưới đây là những cách hỏi bạn nên dùng trong những tình huống đó.您贵姓?(Nín guìxìng?)
Đây là cách hỏi họ lịch sự bậc nhất. Từ “您” (nín) là đại từ nhân xưng số ít trang trọng, và “贵” (guì) mang ý nghĩa tôn kính (quý). Khi trả lời, bạn nói “我姓 + [họ]”, tuyệt đối không nói “我贵姓”.Ví dụ hội thoại:
- A: 请问,您贵姓?(Qǐngwèn, nín guìxìng?) — Xin hỏi, ngài quý danh là?
- B: 我姓林。(Wǒ xìng Lín.) — Tôi họ Lâm.

请问,怎么称呼?(Qǐngwèn, zěnme chēnghu?)
Câu này có nghĩa là “Xin hỏi, nên xưng hô thế nào ạ?”. Đây là cách hỏi rất linh hoạt và tế nhị, phù hợp khi bạn không chắc nên gọi người đối diện là gì (theo tên hay chức danh). Cách trả lời thường là “Họ + Chức danh” (ví dụ: 王经理 – Giám đốc Vương) hoặc đơn giản là họ tên.Các cách hỏi trang trọng khác
- 请问您是哪位?(Qǐngwèn nín shì nǎ wèi?): Thường dùng khi nghe điện thoại, có nghĩa “Xin hỏi ngài là ai ạ?”.
- 敢问阁下尊姓大名?(Gǎn wèn géxià zūn xìng dàmíng?): Cách hỏi cực kỳ trang trọng và cổ điển, thường thấy trong văn học, kịch hoặc các tình huống nghi lễ quan trọng, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Bảng tổng hợp cách hỏi bạn tên là gì tiếng Trung theo ngữ cảnh
Để dễ dàng lựa chọn, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây:| Cách hỏi (Tiếng Trung) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng & Đối tượng | Mức độ trang trọng |
|---|---|---|---|---|
| 你叫什么? | Nǐ jiào shénme? | Bạn tên gì? | Bạn bè, người bằng hoặc nhỏ tuổi. Giao tiếp thân mật. | Thấp (Thân mật) |
| 你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzi? | Tên đầy đủ của bạn là gì? | Hầu hết các tình huống, muốn biết cả họ và tên. | Trung bình (Thông dụng) |
| 你姓什么? | Nǐ xìng shénme? | Bạn họ gì? | Giao tiếp lịch sự, hỏi họ trước. Người mới gặp. | Khá cao |
| 您贵姓? | Nín guìxìng? | Quý danh của ngài là? | Người lớn tuổi, cấp trên, đối tác, thể hiện sự tôn kính. | Rất cao |
| 请问,怎么称呼? | Qǐngwèn, zěnme chēnghu? | Xin hỏi, nên xưng hô thế nào? | Khi không rõ cách gọi (tên hay chức vụ), rất lịch sự và tế nhị. | Rất cao |
Từ vựng và ngữ pháp cốt lõi
Để hiểu sâu và sử dụng đúng các mẫu câu trên, bạn cần nắm vững một số từ vựng và cấu trúc then chốt.- 叫 (jiào): Động từ, nghĩa là “gọi là”, “tên là”. Đây là từ quan trọng nhất khi giới thiệu tên.
- 姓 (xìng): Danh từ/Động từ, nghĩa là “họ”. 我姓 + [Họ] là cấu trúc trả lời cơ bản.
- 名字 (míngzi): Danh từ, nghĩa là “tên”.
- 什么 (shénme): Đại từ nghi vấn, nghĩa là “gì”, “cái gì”. Nó có thể đứng sau động từ (如 叫什么) hoặc trước danh từ (如 什么名字).
- Chủ ngữ + 叫/姓 + 什么 ( + 名字)?Ví dụ: 你 + 叫 + 什么 + 名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)
Cách trả lời khi được hỏi bạn tên là gì trong tiếng Trung
Khi ai đó hỏi tên bạn, bạn có thể trả lời theo nhiều cách đơn giản sau:- 我叫… (Wǒ jiào…): Tôi tên là… (Cách thông dụng nhất).
- 我是… (Wǒ shì…): Tôi là… (Cũng rất phổ biến, nghe tự nhiên).
- 我姓…,叫… (Wǒ xìng…, jiào…): Tôi họ…, tên là… (Giới thiệu đầy đủ).
- 我姓… (Wǒ xìng…): Tôi họ… (Dùng để trả lời khi người ta hỏi họ).
Hội thoại mẫu áp dụng
Hãy xem các mẫu câu trên được vận dụng thế nào trong những tình huống thực tế.Tình huống 1: Gặp bạn mới (Thân mật)
- A: 你好!你叫什么名字?(Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzi?) — Xin chào! Bạn tên gì?
- B: 我叫高小明。你呢?(Wǒ jiào Gāo Xiǎomíng. Nǐ ne?) — Mình tên là Cao Tiểu Minh. Còn bạn?
- A: 我叫欧文。(Wǒ jiào Ōuwén.) — Mình tên là Owen.
Tình huống 2: Hỏi tên trong công việc (Trang trọng)
- A: 您好!请问,怎么称呼?(Nín hǎo! Qǐngwèn, zěnme chēnghu?) — Chào ngài! Xin hỏi, nên xưng hô thế nào ạ?
- B: 我姓张,是这里的经理。你叫我张经理就行。(Wǒ xìng Zhāng, shì zhèlǐ de jīnglǐ. Nǐ jiào wǒ Zhāng jīnglǐ jiù xíng.) — Tôi họ Trương, là quản lý ở đây. Bạn gọi tôi là Trương quản lý được rồi.

- A: 喂,您好。请问您是哪位?(Wèi, nín hǎo. Qǐngwèn nín shì nǎ wèi?) — Alô, xin chào. Xin hỏi ngài là ai ạ?
- B: 你好,我是王芳。(Nǐ hǎo, wǒ shì Wáng Fāng.) — Xin chào, tôi là Vương Phương.
Mẹo ghi nhớ nhanh cho người mới học tiếng Trung
- Ghi nhớ theo cụm câu hoàn chỉnh
- Luyện nói trước gương
- Thực hành hội thoại ngắn mỗi ngày
- Nghe người bản xứ phát âm “叫什么名字” để quen ngữ điệu
Bạn có thể tham khảo: